Trong thời gian gần đây, xe chạy điện xuất hiện nhiều trên thị trường và rất được quan tâm. Đi kèm với đó là thắc mắc của nhiều người tiêu dùng về việc nên mua ô tô điện hay ô tô xăng. So sánh Lux SA2.0 và VinFast VF 9 sẽ giúp khách hàng có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về 2 mẫu xe này.
Thế giới đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô với sự xuất hiện của các dòng xe chạy điện, dự kiến sẽ thay thế các phương tiện chạy bằng động cơ đốt trong truyền thống. Tại Việt Nam, ô tô điện cũng xuất hiện trên thị trường và hứa hẹn sự bùng nổ mạnh mẽ trong thời gian sắp tới. Là một trong 5 mẫu xe ô tô điện của Việt Nam ra mắt tại Mỹ, VinFast VF 9 ghi dấu ấn trong phân khúc SUV hạng E với những ưu điểm vượt trội. Trước đó, VinFast cũng đã mở bán ra thị trường Lux SA2.0 – mẫu xe được yêu thích nhất phân khúc CUV/SUV hạng E cỡ trung năm 2021. So sánh VinFast VF 9 và Lux SA2.0 để thấy sự khác biệt giữa 2 dòng xe ô tô điện và ô tô xăng này.
1. Nên mua VinFast VF 9 hay Lux SA2.0?
VinFast Lux SA2.0 là một trong 2 mẫu xe xăng đặt những dấu ấn đầu tiên của VinFast – thương hiệu ô tô của người Việt trên trường quốc tế tại Triển lãm ô tô Paris (Pháp) vào tháng 10/2018. Sau một thời gian xuất hiện trên thị trường, Lux SA2.0 dần khẳng định được vị thế của mình trong phân khúc SUV khi nhận về nhiều đánh giá tích cực của người dùng.
Mở bán tại Triển lãm điện tử Tiêu dùng CES 2022 (Mỹ) ngày 6/1/2022, ô tô điện VinFast VF 9 được công chúng đón nhận khi sở hữu ngoại hình mạnh mẽ của mẫu SUV hạng sang cùng với khả năng vận hành ấn tượng.
Về cơ bản, ô tô xăng và ô tô điện sẽ có nhiều điểm khác biệt và mỗi dòng xe lại có những lợi thế riêng. Điểm giống nhau của ô tô điện VF 9 và xe xăng Lux SA2.0 là đều được định vị ở phân khúc SUV hạng E với ngoại hình mạnh mẽ, bề thế.
Tuy cùng thuộc phân khúc, nhưng 2 mẫu xe này lại có sự khác nhau về kích thước. Trong khi VinFast VF 9 là SUV cỡ lớn thì VinFast Lux SA2.0 lại là SUV cỡ trung.
So sánh kích thước VinFast VF 9 và Lux SA2.0
2. So sánh thông số kỹ thuật VF 9 và Lux SA2.0
Giống nhau:
Là 2 mẫu SUV gầm cao sử dụng khối động cơ mạnh mẽ, VF 9 và Lux SA2.0 đều cho khả năng vận hành ấn tượng, vượt trội. Bên cạnh đó, 2 phiên bản VF 9 và Lux SA2.0 bản Cao cấp đều sử dụng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD, cho khả năng bám đường tốt hơn, di chuyển linh hoạt trên mọi địa hình.
Khác nhau:
Sự khác nhau cơ bản giữa ô tô điện và ô tô xăng phải kể đến là nhiên liệu sử dụng. Ô tô chạy điện sử dụng pin để cung cấp năng lượng cho xe vận hành. Trong khi đó, xe động cơ đốt trong sẽ sử dụng nhiên liệu hóa thạch như xăng, dầu để tạo ra động năng khiến xe di chuyển. Với cơ chế này, động cơ điện có hiệu suất hoạt động cao hơn do thực hiện dẫn động trực tiếp từ mô men xoắn đến các bánh xe mà không qua bộ phận trung gian. Ngoài ra, VF 9 và Lux SA2.0 có sự khác nhau về kích thước giữa một mẫu SUV cỡ lớn và một mẫu SUV cỡ trung:
Dòng xe | VF 9 | Lux SA2.0 | ||
Phiên bản | Eco | Plus | Tiêu chuẩn | Nâng cao |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | 2.933 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.120 x 2.000 x 1.721 | 4.940 x 1.960 x 1.773 | ||
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 204 | 195 | ||
Động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | Xăng 2.0L, I4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Công suất tối đa (kW) | 300 | 170 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 640 | 350 | ||
Dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian | RWD/Cầu sau | AWD/2 cầu toàn thời gian |
VinFast Lux SA2.0 sở hữu khả năng vận hành mạnh mẽ trên mọi địa hình
3. So sánh thiết kế VF 9 và Lux SA2.0
3.1. Ngoại thất
Giống nhau:
Cùng được chấp bút bởi studio lừng danh thế giới – Pininfarina – VinFast VF 9 và VinFast Lux SA2.0 đều có tạo hình mạnh mẽ, bề thế, thu hút mọi ánh nhìn. Mang nét đặc trưng của thương hiệu VinFast, 2 mẫu xe này nổi bật với dải đèn LED với logo chữ “V” lồng vào nhau ở đầu và đuôi xe, tăng độ nhận diện và khẳng định vị thế thương hiệu VinFast.
Bên cạnh đó, ngoại thất 2 mẫu xe này có một trang bị giống nhau như:
- Đèn chờ dẫn đường;
- Đèn tự động bật/tắt;
- Sử dụng đèn hậu LED;
- Gương chiếu hậu có chức năng sấy.
Khác nhau:
Điểm khác biệt dễ dàng nhận thấy ở 2 mẫu xe này là VF 9 không trang bị lưới tản nhiệt như Lux SA2.0. Điều này khá dễ hiểu do VF 9 là xe chạy điện, không sử dụng động cơ đốt trong với các chu kỳ chốt cháy sinh nhiệt. Do đó, xe điện không cần trang bị lưới tản nhiệt nên thiết kế phần đầu xe VF 9 có phần đơn giản hơn Lux SA2.0. Ngoài ra, có một số điểm khác nhau ở ngoại thất 2 mẫu xe này phải kể đến như:
Dòng xe | VF 9 | Lux SA2.0 | ||
Phiên bản | Eco | Plus | Tiêu chuẩn | Nâng cao |
Đèn pha | LED Matrix | LED | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh điện | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | |
Lưới tản nhiệt | Không | Có | ||
Màu ngoại thất | 8 | 6 |
Ô tô điện VinFast VF 9 được thiết kế bởi studio lừng danh thế giới – Pininfarina
3.2. Nội thất
Giống nhau:
Hệ thống nội thất của VinFast VF 9 và VinFast Lux SA2.0 giống nhau với thiết kế rộng rãi, tiện nghi và tinh tế. Cả 2 mẫu xe đều được trang bị 7 chỗ ngồi, thích hợp cho những hộ gia đình đông người. Không chỉ vậy, khoang cabin của 2 mẫu xe này được đánh giá là khá tiện nghi với các trang bị như:
- Chức năng kiểm soát chất lượng không khí
- Cửa gió điều hòa ở hàng ghế thứ 2
- Cổng kết nối USB
- Kết nối bluetooth,…
Khác nhau:
Thiết kế nội thất VF 9 có phần tinh giản hơn so với Lux SA2.0. Không sử dụng cụm đồng hồ phía sau vô lăng như Lux SA2.0, nội thất VF 9 đã lược bỏ chi tiết này (thay bằng màn hình HUD), giảm một số nút bấm vật lý, từ đó mở rộng không gian sử dụng cho người dùng. Cùng có thiết kế 7 chỗ ngồi, tuy nhiên hàng ghế thứ 3 của Lux SA2.0 có thể gập lại tùy ý giúp mở rộng diện tích khoang hành lý.
Dòng xe | VF 9 | Lux SA2.0 | ||
Phiên bản | Eco | Plus | Tiêu chuẩn | Nâng cao |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da thật | Da tổng hợp | Da Nappa |
Màu nội thất | 2 | 4 | 1 | 3 |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | 10,4 inch | ||
Hệ thống loa | 13 | 8 loa | 13 loa có ampli | |
Trần kính toàn cảnh | Không | Có | Không |
Nội thất ô tô điện VF 9 và xe xăng Lux SA2.0 sang trọng, hiện đại
4. So sánh tính năng an toàn trên VF 9 và Lux SA2.0
Giống nhau:
Hệ thống các tính năng an toàn trên 2 xe VF 9 và Lux SA2.0 đều được thiết kế để đạt tiêu chuẩn an toàn ASEAN NCAP 5* – Chương trình đánh giá tính năng an toàn ô tô mới dành cho các nước thuộc khu vực Đông Nam Á. Đây là một trong những đảm bảo của VinFast dành cho khách hàng, giúp người dùng an tâm khi sử dụng.
Khác nhau:
VinFast Lux SA2.0 đạt chứng nhận an toàn ASEAN NCAP 5* với 6 tính năng hỗ trợ người lái đi kèm như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
- Hệ thống phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống chống lật ROM
Bên cạnh tiêu chuẩn an toàn giống nhau, 2 mẫu xe này có sự khác biệt về hệ thống túi khí:
Tính năng an toàn |
VinFast VF 9 (Eco và Plus) |
VinFast Lux SA2.0 (Tiêu chuẩn và Cao cấp) |
Thiết kế dự kiến để đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất |
ASEAN NCAP 5* EURO NCAP 5* NHTSA 5* |
ASEAN NCAP 5* |
Hệ thống túi khí | 11 túi khí | 6 túi khí |
Hệ thống giám sát áp suất lốp | dTMPS | iTPMS |
VinFast VF 9 và Lux SA2.0 đều được thiết kế để đạt tiêu chuẩn an toàn ASEAN NCAP 5 sao
Tìm hiểu thêm: 6 tính năng an toàn trên VinFast Lux SA2.0
5. So sánh tính năng thông minh trên VF 9 và Lux SA2.0
Giống nhau:
Không nằm ngoài xu hướng phát triển của thế giới, VinFast cũng không ngừng ứng dụng và nâng cấp những công nghệ hiện đại, tiên tiến trên những sản phẩm của mình. VinFast VF 9 và Lux SA2.0 cũng không ngoại lệ. 2 mẫu xe này được ứng dụng hệ thống điều khiển điện tử ADAS (Advanced Driver Assistance Systems) hỗ trợ người dùng điều khiển vận hành xe dễ dàng hơn.
Khác nhau:
Cụ thể, ADAS được ứng dụng trên VinFast Lux SA2.0 với những tính năng như:
- Chức năng cảnh báo điểm mù
- Cảm biến trước/sau hỗ trợ đỗ xe
- Chức năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Chức năng hỗ trợ xuống dốc (HDC)
Với đặc thù của xe ô tô điện là dễ dàng ứng dụng công nghệ mới, cập nhật phần mềm hiện đại nên VF 9 có nhiều tính năng thông minh hơn. Cụ thể, so sánh VinFast VF 9 và Lux SA2.0 có sự khác biệt như sau:
VinFast VF 9 được trang bị nhiều tính năng thông minh do đặc thù xe điện dễ ứng dụng các công nghệ
6. So sánh VinFast VF 9 và VinFast Lux SA2.0 về giá bán và chính sách ưu đãi
Giống nhau:
Theo chính sách mới công bố, VinFast sẽ nâng mức bảo hành cho xe xăng lên thành 10 năm hoặc 200.000km áp dụng từ 12/1/2022. Như vậy, cả 2 xe VF 9 và Lux SA2.0 đều được áp dụng thời gian bảo hành là 10 năm.
Khác nhau:
Vì là 2 dòng xe hoàn toàn khác nhau, nên giá bán VF 9 và Lux SA2.0 cũng có sự chênh lệch nhất định. Cụ thể:
– Đối với VinFast VF 9:
Giá bán VinFast VF 9 (Giá xe đã bao gồm VAT, chưa bao gồm các gói tùy chọn ADAS, Smart Service và pin):
- Bản Eco: 1,443,200,000 VNĐ
- Bản Plus: 1,571,900,000 VNĐ
Chính sách ưu đãi theo chương trình “VinFirst – Người tiên phong tri ân người tiên phong” cho khách hàng đặt cọc VinFast VF 9 đến ngày 6/4/2022:
- Nhận ngay voucher 250 triệu đồng khi đặt cọc trước 10 triệu đồng.
- Tặng gói tính năng thông minh ADAS và Smart Service trị giá 132 triệu đồng.
- Tặng 1 bộ sạc di động đi kèm theo xe.
- Khách hàng tiết kiệm thêm 30 triệu đồng khi chuyển từ xe xăng sang xe điện.
- Tặng voucher nghỉ dưỡng Vinpearl 7 ngày tại biệt thự biển 3 phòng ngủ dành cho 4 người tại chuỗi khách sạn Vinpearl, đồng thời khách hàng sẽ được miễn phí đưa đón sân bay, lưu trú và vui chơi không giới hạn tại Vinpearl Safari, Vinpearl Golf,…. Voucher sẽ được kích hoạt ngay khi khách hàng ký hợp đồng mua xe chính thức và có giá trị sử dụng trong vòng 2 năm.
Sau khi kết thúc chương trình, VinFast tiếp tục mang đến cho khách hàng đặt cọc xe ô tô điện những ưu đãi đặc biệt như:
- Chính sách bảo hành 10 năm hoặc 200.000km, đồng hành cùng bạn trong mọi trải nghiệm.
- Cứu hộ 24/7 miễn phí trong suốt thời gian bảo hành, an tâm hơn trên mọi cung đường.
- Dịch vụ sửa chữa xe lưu động (Mobile Service) chính hãng đầu tiên tại Việt Nam cho phép chủ xe lựa chọn linh hoạt địa điểm và thời gian sửa chữa và bảo dưỡng xe.
- Chính sách thu cũ – đổi mới với giá tốt, tiết kiệm thêm 30 triệu đồng khi đổi từ xe xăng sang xe điện dành riêng cho chủ xe VinFast thông qua chương trình “Chăm sóc khách hàng VinFast”.
– Đối với VinFast Lux SA2.0:
Giá bán VinFast Lux SA2.0 (giá đã bao gồm VAT):
- Bản Tiêu chuẩn: Chỉ từ 1,160,965,000 VNĐ
- Bản Cao cấp: Chỉ từ 1,423,134,000 VNĐ
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi 50% phí trước bạ | Ưu đãi giá | Giá bán lẻ cuối cùng (Trả góp) | Giá bán lẻ cuối cùng (Trả thẳng) |
Tiêu chuẩn | 1,552,090,000 | 94,800,000 | 160,000,000 | 1,297,290,000 | 1,160,965,000 |
Nâng cao | 1,642,968,000 | 99,864,000 | 140,000,000 | 1,403,104,000 | 1,258,704,000 |
Cao cấp | 1,835,693,000 | 161,025,000 | 140,000,000 | 1,584,159,000 | 1,423,134,000 |
Chính sách ưu đãi cho khách hàng mua xe VinFast Lux SA2.0 áp dụng đến hết 31/5/2022:
- Ưu đãi 10% cho khách hàng trả thẳng 100% giá trị xe.
- Hỗ trợ 2 năm lãi suất khi khách hàng lựa chọn trả góp.
- Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ.
- Ưu đãi 160 triệu đồng đối với bản Tiêu chuẩn, 140 triệu đồng với bản Nâng cao và Cao cấp.
- Áp dụng đồng thời “Voucher Vinhomes – Đẳng cấp tinh hoa” trị giá 150 và 200 triệu đồng khi thanh toán.
*Chính sách bán hàng được cập nhật theo chính sách của VinFast tại từng thời điểm.
Mới đây, tại Triển lãm CES 2022 (Mỹ), VinFast đã công bố dừng sản xuất xe xăng vào cuối năm 2022, chuyển sang định hướng phát triển hoàn toàn xe điện. Tuy nhiên, mọi chính sách hậu mãi và quyền lợi dành cho khách hàng có nhu cầu sở hữu xe xăng vẫn sẽ được VinFast đảm bảo đầy đủ. Do đó, khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm khi sở hữu Lux SA2.0 và các mẫu xe xăng khác.
Khách hàng có thể đăng ký lái thử miễn phí để trải nghiệm và đặt cọc xe VinFast Lux SA2.0 để nhận ưu đãi hấp dẫn từ VinFast.
VinFast Lux SA2.0 được nâng mức bảo hành lên 10 năm
Tùy theo từng dòng xe mà ô tô điện hay xe xăng đều có những ưu điểm nổi bật riêng. So sánh VinFast VF 9 và Lux SA2.0 giúp khách hàng có cái nhìn khách quan và toàn diện hơn về sản phẩm, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu.
Liên hệ với chúng tôi nếu cần cung cấp thêm thông tin về sản phẩm và dịch vụ:
- Tổng đài tư vấn: 076.384.3333